Có 2 kết quả:
鬼头鬼脑 guǐ tóu guǐ nǎo ㄍㄨㄟˇ ㄊㄡˊ ㄍㄨㄟˇ ㄋㄠˇ • 鬼頭鬼腦 guǐ tóu guǐ nǎo ㄍㄨㄟˇ ㄊㄡˊ ㄍㄨㄟˇ ㄋㄠˇ
guǐ tóu guǐ nǎo ㄍㄨㄟˇ ㄊㄡˊ ㄍㄨㄟˇ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sneaky
(2) furtive
(2) furtive
Bình luận 0
guǐ tóu guǐ nǎo ㄍㄨㄟˇ ㄊㄡˊ ㄍㄨㄟˇ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sneaky
(2) furtive
(2) furtive
Bình luận 0